
Tìm kiếm
something
01
một cái gì đó, cái gì đó
used to mention a thing that is not known or named
Example
I need to buy something for dinner tonight.
Tôi cần mua một cái gì đó cho bữa tối tối nay.
There 's something strange about that house.
Có một cái gì đó lạ lùng về ngôi nhà đó.

Từ Gần