Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to snog
01
hôn say đắm, hôn nhau nồng nhiệt
to kiss passionately and intimately
Intransitive
Các ví dụ
The couple could n't resist snogging under the stars.
Cặp đôi không thể cưỡng lại việc hôn nhau say đắm dưới ánh sao.
In the romantic scene, the actors passionately snogged onscreen.
Trong cảnh lãng mạn, các diễn viên đã hôn nhau say đắm trên màn ảnh.



























