snood
snood
snu:d
snood
British pronunciation
/snˈuːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "snood"trong tiếng Anh

01

một chiếc lưới được đội quanh tóc như đồ trang trí, nhưng bây giờ là một mảnh vải được quàng quanh cổ hoặc như mũ trùm đầu

used to be a net worn around the hair as decoration, but now is a piece of fabric worn around the neck or as a hood
snood definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store