Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sniper
01
xạ thủ bắn tỉa, người bắn tỉa
an individual who shoots at their targets from a concealed and, usually, far place
Các ví dụ
The sniper patiently waited for hours, hidden in the dense foliage, until the target was in sight.
Xạ thủ bắn tỉa kiên nhẫn chờ đợi hàng giờ, ẩn mình trong tán lá rậm rạp, cho đến khi mục tiêu xuất hiện trong tầm ngắm.
During the mission, the sniper provided crucial cover fire from a distant rooftop, ensuring the team's safe advance.
Trong nhiệm vụ, xạ thủ bắn tỉa đã cung cấp hỏa lực yểm trợ quan trọng từ một mái nhà xa, đảm bảo sự tiến lên an toàn của đội.



























