snazzy
sna
ˈsnæ
snā
zzy
zi
zi
British pronunciation
/snˈæzi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "snazzy"trong tiếng Anh

01

bảnh bao, hợp thời trang

having an eye-catching or distinctive style
SlangSlang
example
Các ví dụ
He wore a snazzy suit to the gala, standing out among the crowd.
Anh ấy mặc một bộ đồ bảnh bao đến dự tiệc gala, nổi bật giữa đám đông.
The band 's snazzy outfits matched the energy of their performance.
Trang phục bắt mắt của ban nhạc phù hợp với năng lượng của màn trình diễn của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store