Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
snazzy
Các ví dụ
He wore a snazzy suit to the gala, standing out among the crowd.
Anh ấy mặc một bộ đồ bảnh bao đến dự tiệc gala, nổi bật giữa đám đông.
The band 's snazzy outfits matched the energy of their performance.
Trang phục bắt mắt của ban nhạc phù hợp với năng lượng của màn trình diễn của họ.



























