LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Snatcher
/snˈætʃɐ/
/ˈsnætʃɝ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snatcher"
Snatcher
DANH TỪ
01
kẻ bắt cóc
, kẻ cướp
someone who unlawfully seizes and detains a victim (usually for ransom)
02
kẻ cắp
, tên cướp
a thief who grabs and runs
Ví dụ
Từ Gần
snatch victory from the jaws of defeat
snatch up
snatch block
snatch
snarly
snazzy
snead
sneak
sneak away
sneak in
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App