smallish
sma
ˈsmɔ
smaw
llish
lɪʃ
lish
British pronunciation
/smˈɔːlɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "smallish"trong tiếng Anh

smallish
01

nhỏ, khá nhỏ

slightly smaller than average
example
Các ví dụ
They chose a smallish house that was perfect for their young family.
Họ đã chọn một ngôi nhà nhỏ nhắn hoàn hảo cho gia đình trẻ của họ.
The smallish dog curled up on the couch, looking cozy and content.
Con chó khá nhỏ cuộn tròn trên ghế sofa, trông ấm áp và hài lòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store