Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
smallish
Các ví dụ
They chose a smallish house that was perfect for their young family.
Họ đã chọn một ngôi nhà nhỏ nhắn hoàn hảo cho gia đình trẻ của họ.
The smallish dog curled up on the couch, looking cozy and content.
Con chó khá nhỏ cuộn tròn trên ghế sofa, trông ấm áp và hài lòng.
Cây Từ Vựng
smallish
small



























