Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
small-minded
01
hẹp hòi, thiển cận
being solely interested in unimportant things and not willing to change one’s perspective, or consider other’s opinions
Các ví dụ
His small-minded attitude prevented him from seeing the broader implications of the project.
Thái độ hẹp hòi của anh ta đã ngăn cản anh ta nhìn thấy những ý nghĩa rộng lớn hơn của dự án.
The small-minded comments about others only reflected poorly on him.
Những bình luận hẹp hòi về người khác chỉ phản ánh xấu về anh ta.



























