before long
Pronunciation
/bɪfˌoːɹ lˈɑːŋ/
British pronunciation
/bɪfˌɔː lˈɒŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "before long"trong tiếng Anh

before long
01

chẳng bao lâu nữa, sớm thôi

in a short amount of time
example
Các ví dụ
We 'll finish the project before long; just a few more tasks to complete.
Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án sớm thôi; chỉ còn một vài nhiệm vụ nữa để hoàn thành.
The sun will set, and before long, the stars will appear in the night sky.
Mặt trời sẽ lặn, và chẳng bao lâu nữa, những ngôi sao sẽ xuất hiện trên bầu trời đêm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store