Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
before long
01
chẳng bao lâu nữa, sớm thôi
in a short amount of time
Các ví dụ
We 'll finish the project before long; just a few more tasks to complete.
Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án sớm thôi; chỉ còn một vài nhiệm vụ nữa để hoàn thành.
The sun will set, and before long, the stars will appear in the night sky.
Mặt trời sẽ lặn, và chẳng bao lâu nữa, những ngôi sao sẽ xuất hiện trên bầu trời đêm.



























