Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sing along
[phrase form: sing]
01
hát theo, tham gia bằng cách hát
to participate in a musical performance by singing in harmony with others
Các ví dụ
The singer sang the popular song along during the live concert.
Ca sĩ đã hát theo bài hát nổi tiếng trong buổi hòa nhạc trực tiếp.
She sang the national anthem along with the choir at the event.
Cô ấy đã hát cùng với dàn hợp xướng bài quốc ca tại sự kiện.



























