simian
si
ˈsɪ
si
mian
miən
miēn
British pronunciation
/sˈɪmi‍ən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "simian"trong tiếng Anh

Simian
01

khỉ, linh trưởng

a primate of the group that includes monkeys, apes, and humans
Wiki
simian definition and meaning
example
Các ví dụ
The researchers observed the behavior of the simians in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu đã quan sát hành vi của loài linh trưởng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Simians are known for their complex social structures and advanced cognitive abilities.
Khỉ được biết đến với cấu trúc xã hội phức tạp và khả năng nhận thức tiên tiến.
01

thuộc khỉ, giống khỉ

of or relating to monkeys or apes
example
Các ví dụ
The scientist observed simian behavior in the primate research facility, noting similarities in social interactions and communication among the monkeys.
Nhà khoa học đã quan sát hành vi khỉ tại cơ sở nghiên cứu linh trưởng, ghi nhận những điểm tương đồng trong tương tác xã hội và giao tiếp giữa các con khỉ.
The child 's mischievous grin and agile movements reminded her of simian antics seen in nature documentaries.
Nụ cười tinh nghịch của đứa trẻ và những cử động nhanh nhẹn khiến cô nhớ đến những trò khỉ thấy trong các phim tài liệu về thiên nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store