Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Simian
Các ví dụ
The researchers observed the behavior of the simians in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu đã quan sát hành vi của loài linh trưởng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Simians are known for their complex social structures and advanced cognitive abilities.
Khỉ được biết đến với cấu trúc xã hội phức tạp và khả năng nhận thức tiên tiến.
simian
01
thuộc khỉ, giống khỉ
of or relating to monkeys or apes
Các ví dụ
The scientist observed simian behavior in the primate research facility, noting similarities in social interactions and communication among the monkeys.
Nhà khoa học đã quan sát hành vi khỉ tại cơ sở nghiên cứu linh trưởng, ghi nhận những điểm tương đồng trong tương tác xã hội và giao tiếp giữa các con khỉ.
The child 's mischievous grin and agile movements reminded her of simian antics seen in nature documentaries.
Nụ cười tinh nghịch của đứa trẻ và những cử động nhanh nhẹn khiến cô nhớ đến những trò khỉ thấy trong các phim tài liệu về thiên nhiên.
Cây Từ Vựng
prosimian
simian



























