Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sick leave
Các ví dụ
She took sick leave to recover from a severe cold.
Cô ấy đã xin nghỉ ốm để hồi phục sau một trận cảm nặng.
He applied for sick leave due to a medical emergency.
Anh ấy đã xin nghỉ ốm do trường hợp khẩn cấp về y tế.



























