LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shrubbery
/ʃɹˈʌbəɹi/
/ˈʃɹəbɝi/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shrubbery"
Shrubbery
DANH TỪ
01
cây dâu
an area, often in a garden, where a large number of shrubs are thickly planted
02
cây dâu
a collection of shrubs growing together
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App