Shrewish
volume
British pronunciation/ʃɹˈuːɪʃ/
American pronunciation/ʃɹˈuːɪʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shrewish"

shrewish
01

càu kỉnh, chua ngoa

(of a woman) aggressive, unpleasant, and always arguing

shrewish

adj

shrew

n

shrewishly

adv

shrewishly

adv

shrewishness

n

shrewishness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store