Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shorthand
01
tốc ký, viết tắt
a method of writing quickly using symbols or abbreviations
Các ví dụ
She learned shorthand to take notes faster during lectures.
Cô ấy đã học tốc ký để ghi chú nhanh hơn trong các bài giảng.
The secretary recorded the meeting in shorthand.
Thư ký đã ghi lại cuộc họp bằng tốc ký.
shorthand
01
tốc ký, viết tắt
written using an abbreviated or symbolic system
Các ví dụ
He handed me a shorthand version of the report.
Anh ấy đưa cho tôi một bản tốc ký của báo cáo.
Shorthand symbols filled the margins of the notebook.
Các ký hiệu tốc ký lấp đầy lề của cuốn sổ tay.
Cây Từ Vựng
shorthand
short
hand



























