LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shoo
/ʃˈuː/
/ˈʃu/
Interjection (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shoo"
shoo
THÁN TỪ
01
suỵt
used to make something or someone go away
to shoo
ĐỘNG TỪ
01
đuổi đi chổ khác
drive away by crying `shoo!'
shoo away
shoo off
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App