Shoo
volume
British pronunciation/ʃˈuː/
American pronunciation/ˈʃu/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shoo"

01

Đi đi!

used to make something or someone go away
shoo definition and meaning
01

drive away by crying `shoo!'

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store