beaway
bea
ˈbi:
bi
way
weɪ
vei
British pronunciation
/bˈiːvəɹ ɐwˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beaver away"trong tiếng Anh

to beaver away
[phrase form: beaver]
01

làm việc chăm chỉ như hải ly, làm việc cật lực

to work tirelessly and energetically on a particular task or project
to beaver away definition and meaning
example
Các ví dụ
The students were determined to beaver away on their group project until it was perfect.
Các sinh viên quyết tâm làm việc chăm chỉ như hải ly trên dự án nhóm của họ cho đến khi nó hoàn hảo.
Despite feeling tired, she continued to beaver away at the challenging puzzle.
Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc không ngừng với câu đố đầy thách thức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store