shawl
shawl
ʃɑl
shaal
British pronunciation
/ʃɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shawl"trong tiếng Anh

01

khăn choàng, khăn quàng

a long piece of fabric worn over the head or shoulders
Wiki
shawl definition and meaning
example
Các ví dụ
She draped a colorful shawl over her shoulders to add a pop of color to her outfit.
Cô ấy quàng một chiếc khăn choàng đầy màu sắc lên vai để thêm điểm nhấn màu sắc cho trang phục của mình.
The elderly woman wrapped a knitted shawl around herself to keep warm during the cool evening.
Người phụ nữ lớn tuổi quấn quanh mình một chiếc khăn choàng đan để giữ ấm trong buổi tối mát mẻ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store