Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shawl
Các ví dụ
She draped a colorful shawl over her shoulders to add a pop of color to her outfit.
Cô ấy quàng một chiếc khăn choàng đầy màu sắc lên vai để thêm điểm nhấn màu sắc cho trang phục của mình.
The elderly woman wrapped a knitted shawl around herself to keep warm during the cool evening.
Người phụ nữ lớn tuổi quấn quanh mình một chiếc khăn choàng đan để giữ ấm trong buổi tối mát mẻ.



























