beautician
beau
bju
byoo
ti
ˈtɪ
ti
cian
ʃən
shēn
British pronunciation
/bjuːˈtɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beautician"trong tiếng Anh

Beautician
01

nhân viên thẩm mỹ, chuyên viên làm đẹp

someone who gives beauty treatments to people as a job
example
Các ví dụ
The beautician specializes in skincare treatments and facials.
Chuyên viên làm đẹp chuyên về các phương pháp điều trị chăm sóc da và mặt.
She visited the beautician regularly for manicures and pedicures.
Cô ấy thường xuyên đến gặp chuyên viên làm đẹp để làm móng tay và móng chân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store