sharp tongue
Pronunciation
/ʃˈɑːɹp tˈʌŋ/
British pronunciation
/ʃˈɑːp tˈʌŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sharp tongue"trong tiếng Anh

Sharp tongue
01

lưỡi sắc, lưỡi nhọn

one's tendency to speak to people in a very critical manner
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
Known for her sharp tongue, the professor could quickly dismantle weak arguments with concise and biting remarks.
Được biết đến với lưỡi sắc bén, giáo sư có thể nhanh chóng bác bỏ những lập luận yếu bằng những nhận xét ngắn gọn và sắc sảo.
When tensions rose during the meeting, his sharp tongue cut through the air, addressing the issues with brutal honesty.
Khi căng thẳng tăng cao trong cuộc họp, lưỡi sắc bén của anh ấy cắt ngang không khí, giải quyết các vấn đề với sự trung thực tàn nhẫn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store