Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sharp-eyed
01
tinh mắt, nhạy bén
good at paying attention and noticing things quickly and accurately
Các ví dụ
The sharp-eyed security guard noticed the suspicious behavior and acted promptly.
Nhân viên bảo vệ tinh mắt đã nhận thấy hành vi khả nghi và hành động nhanh chóng.
The sharp-eyed editor spotted the typos in the manuscript during the first read.
Biên tập viên tinh mắt đã phát hiện ra các lỗi đánh máy trong bản thảo ngay từ lần đọc đầu tiên.
02
có thị lực tốt, mắt tinh
having keen eyesight
03
mắt tinh, sắc sảo
having very keen vision



























