Shapeless
volume
British pronunciation/ʃˈe‍ɪpləs/
American pronunciation/ˈʃeɪpɫəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shapeless"

shapeless
01

having no definite form or distinct shape

02

lacking symmetry or attractive form

word family

shape

shape

Noun

shapeless

Adjective

shapelessly

Adverb

shapelessly

Adverb

shapelessness

Noun

shapelessness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store