Shaper
volume
British pronunciation/ʃˈe‍ɪpɐ/
American pronunciation/ʃˈeɪpɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shaper"

Shaper
01

a machine tool for shaping metal or wood

02

a person who makes things

word family

shape

shape

Verb

shaper

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store