Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beau
01
người yêu, bạn trai
a man romantically involved with someone
Các ví dụ
Letters between the two revealed the depth of affection she held for her longtime beau.
Những bức thư giữa hai người đã tiết lộ độ sâu của tình cảm mà cô ấy dành cho người yêu lâu năm của mình.
Julia introduced her beau to her parents at the family dinner.
Julia đã giới thiệu beau của cô ấy với bố mẹ trong bữa tối gia đình.
02
kẻ ăn diện, người theo thời trang
a man who is much concerned with his dress and appearance



























