Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sett
01
hang con lửng, ổ của con lửng
a badger's den or burrow
02
đá lát hình chữ nhật có đỉnh cong, đá lát đường hình chữ nhật với phần trên cong
rectangular paving stone with curved top; once used to make roads
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hang con lửng, ổ của con lửng
đá lát hình chữ nhật có đỉnh cong, đá lát đường hình chữ nhật với phần trên cong