Sett
volume
British pronunciation/sˈɛt/
American pronunciation/sˈɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sett"

01

mái ấm, nơi ở

a badger's den or burrow
02

đá lát, gạch lát nền

rectangular paving stone with curved top; once used to make roads

sett

n
example
Ví dụ
Badgers create intricate underground dens called setts, which serve as communal living spaces for extended family groups.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store