Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sequoia
01
cây sequoia, cây tùng bách khổng lồ
either of two huge coniferous California trees that reach a height of 300 feet; sometimes placed in the Taxodiaceae
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cây sequoia, cây tùng bách khổng lồ