Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
seraphic
01
thiên thần, thuộc về thiên thần cao nhất
relating or resembling the angles of the highest order
02
thiên thần, ngọt ngào như thiên đường
characterized by a heavenly or pure sweetness, often used to describe a gentle and angelic nature
Các ví dụ
Her seraphic smile brought warmth and comfort to everyone she met.
Nụ cười thiên thần của cô ấy mang lại hơi ấm và sự an ủi cho tất cả mọi người cô gặp.
The music had a seraphic quality, filling the room with an ethereal and soothing sound.
Âm nhạc có chất lượng thiên thần, lấp đầy căn phòng với âm thanh thanh thoát và êm dịu.
Cây Từ Vựng
seraphic
seraph



























