Sentiment
volume
British pronunciation/sˈɛntɪmənt/
American pronunciation/ˈsɛnəmənt/, /ˈsɛntəmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sentiment"

Sentiment
01

tình cảm, cảm xúc

tender, romantic, or nostalgic feeling or emotion
sentiment definition and meaning
02

tình cảm, quan điểm

an opinion, feeling, or thought that is guided by emotions

word family

sentiment

sentiment

Noun

sentimentize

Verb

sentimentize

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store