Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sentiency
01
tri giác, khả năng nhận thức
the faculty through which the external world is apprehended
Cây Từ Vựng
sentiency
sentience
sense
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tri giác, khả năng nhận thức
Cây Từ Vựng