sensuous
sen
ˈsɛn
sen
suo
ʃə
shē
us
wəs
vēs
British pronunciation
/sˈɛnsjuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sensuous"trong tiếng Anh

sensuous
01

gợi cảm, khoái lạc

pleasing and attractive to the senses
example
Các ví dụ
The sensuous aroma of freshly baked bread filled the room, making everyone hungry.
Mùi thơm quyến rũ của bánh mì mới ra lò tràn ngập căn phòng, khiến mọi người đều đói bụng.
The sensuous feel of the warm sand beneath her feet made the beach even more enjoyable.
Cảm giác gợi cảm của cát ấm dưới chân khiến bãi biển trở nên thú vị hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store