Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sensuous
01
gợi cảm, khoái lạc
pleasing and attractive to the senses
Các ví dụ
The sensuous aroma of freshly baked bread filled the room, making everyone hungry.
Mùi thơm quyến rũ của bánh mì mới ra lò tràn ngập căn phòng, khiến mọi người đều đói bụng.
The sensuous feel of the warm sand beneath her feet made the beach even more enjoyable.
Cảm giác gợi cảm của cát ấm dưới chân khiến bãi biển trở nên thú vị hơn.
Cây Từ Vựng
sensuously
sensuousness
sensuous
sensu



























