semiconscious
se
se
mi
mi
mi
cons
kɑn
kaan
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/sˌɛmɪkˈɒnʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "semiconscious"trong tiếng Anh

semiconscious
01

nửa tỉnh táo, không hoàn toàn tỉnh táo

not fully conscious
example
Các ví dụ
After the accident, he remained semiconscious for several hours, unable to respond to questions.
Sau vụ tai nạn, anh ấy vẫn nửa tỉnh nửa mê trong vài giờ, không thể trả lời các câu hỏi.
After the blow to the head, she could be semiconscious until medical attention is given.
Sau cú đánh vào đầu, cô ấy có thể nửa tỉnh nửa mê cho đến khi được chăm sóc y tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store