Semicircular
volume
British pronunciation/sˌɛmɪsˈɜːkjʊlɐ/
American pronunciation/ˌsɛmaɪˈsɝkjəɫɝ/, /ˌsɛməˈsɝkjəɫɝ/, /ˌsɛmiˈsɝkjəɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semicircular"

semicircular
01

bán nguyệt

shaped like half of a circle
example
Ví dụ
examples
The diameter of a circle divides it into two equal semicircular segments.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store