LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Semicircular
/sˌɛmɪsˈɜːkjʊlɐ/
/ˌsɛmaɪˈsɝkjəɫɝ/, /ˌsɛməˈsɝkjəɫɝ/, /ˌsɛmiˈsɝkjəɫɝ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semicircular"
semicircular
TÍNH TỪ
01
shaped like half of a circle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App