Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Semicircle
01
nửa vòng tròn, bán nguyệt
any half of a circle
Các ví dụ
The children sat in a semicircle around the teacher during story time.
Những đứa trẻ ngồi thành một nửa vòng tròn xung quanh giáo viên trong giờ kể chuyện.
The architects designed the auditorium with a semicircle of seats for better acoustics.
Các kiến trúc sư đã thiết kế khán phòng với một nửa vòng tròn ghế ngồi để có âm thanh tốt hơn.
Cây Từ Vựng
semicircle
circle



























