semicircle
se
se
mi
mi
mi
circ
sɜrk
sērk
le
British pronunciation
/ˈsɛmisɜːkəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "semicircle"trong tiếng Anh

Semicircle
01

nửa vòng tròn, bán nguyệt

any half of a circle
semicircle definition and meaning
example
Các ví dụ
The children sat in a semicircle around the teacher during story time.
Những đứa trẻ ngồi thành một nửa vòng tròn xung quanh giáo viên trong giờ kể chuyện.
The architects designed the auditorium with a semicircle of seats for better acoustics.
Các kiến trúc sư đã thiết kế khán phòng với một nửa vòng tròn ghế ngồi để có âm thanh tốt hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store