Semibreve
volume
British pronunciation/sˈɛmɪbɹˌiːv/
American pronunciation/sˈɛmɪbɹˌiːv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semibreve"

Semibreve
01

nốt trắng

a musical note that lasts twice as long as a half note
semibreve definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store