Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Self-interest
01
lợi ích cá nhân, tính ích kỷ
actions taken for one’s own benefit
Các ví dụ
Supporting the proposal was in his self-interest.
Ủng hộ đề xuất là vì lợi ích cá nhân của anh ta.
The country acted in its economic self-interest.
Đất nước đã hành động vì lợi ích riêng kinh tế của mình.
02
lợi ích cá nhân, ích kỷ
a focus on personal gain without concern for others
Các ví dụ
His self-interest led him to take credit for the team's work.
Lợi ích cá nhân của anh ta đã khiến anh ta nhận công lao cho công việc của nhóm.
The company prioritized self-interest over social responsibility.
Công ty đã ưu tiên lợi ích cá nhân hơn trách nhiệm xã hội.



























