Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-motivated
/ˈsɛlfˈmoʊtɪveɪtɪd/
/ˈsɛlfˈməʊtɪveɪtɪd/
self-motivated
01
tự động viên, có động lực tự thân
making efforts and able to work hard without needing to be forced
Các ví dụ
She is a self-motivated individual who does n't need external encouragement to pursue her goals.
Cô ấy là một cá nhân tự động viên không cần sự khích lệ từ bên ngoài để theo đuổi mục tiêu của mình.
The successful completion of the project was largely due to the team 's self-motivated efforts.
Việc hoàn thành dự án thành công phần lớn là nhờ những nỗ lực tự động viên của nhóm.



























