Self-opinionated
volume
British pronunciation/sˈɛlfəpˈɪniənˌeɪtɪd/
American pronunciation/sˈɛlfəpˈɪniənˌeɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-opinionated"

self-opinionated
01

tự phụ, kiêu ngạo

a cadenced trot executed by the horse in one spot
02

tự phụ, kiêu ngạo

being of an opinion that showcases high regards for oneself, especially in an arrogant manner

self-opinionated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store