Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
self-portrait
/ˌsɛɫfˈpɔɹtɹət/
/sˈɛlfpˈɔːtɹeɪt/
Self-portrait
Các ví dụ
Vincent van Gogh 's self-portrait reveals much about his emotional state and artistic style.
Tự họa của Vincent van Gogh tiết lộ nhiều về trạng thái cảm xúc và phong cách nghệ thuật của ông.
She decided to challenge herself by creating a self-portrait for her next project.
Cô ấy quyết định thử thách bản thân bằng cách tạo ra một bức chân dung tự họa cho dự án tiếp theo của mình.



























