segmented
seg
ˈsɛg
seg
ment
ˌmɛn
men
ed
ɪd
id
British pronunciation
/sɛɡmˈɛntɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "segmented"trong tiếng Anh

segmented
01

phân đoạn, được chia thành các đoạn

having the body divided into successive metameres or segments, as in earthworms or lobsters
02

được phân đoạn, được chia thành phần

divided into separate parts or sections
example
Các ví dụ
They released a segmented report for each region.
Họ đã phát hành một báo cáo phân đoạn cho từng khu vực.
The plan included segmented goals for each department.
Kế hoạch bao gồm các mục tiêu được phân đoạn cho từng phòng ban.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store