LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seeing
/sˈiːɪŋ/
/ˈsiɪŋ/
Noun (2)
Adjective (1)
Conjunction (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seeing"
Seeing
DANH TỪ
01
nhìn
, thị giác
normal use of the faculty of vision
02
nhìn
, thấy
perception by means of the eyes
seeing
TÍNH TỪ
01
nhìn thấy
, nhận thức
having vision, not blind
seeing
LIÊN TỪ
01
Vì
, Do
used to provide context or justification for an action, decision, or statement
seeing
n
see
v
Ví dụ
Sarah
was
skeptical
about
the
new
product
until
she
tried
it
herself
,
realizing
that
seeing
is
believing
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App