Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seedling
01
cây con, cây giống
a young plant that develops from a seed, typically in the early stages of growth after germination
Các ví dụ
The gardeners planted seedlings in the greenhouse to prepare them for transplantation.
Những người làm vườn đã trồng cây con trong nhà kính để chuẩn bị cho việc cấy ghép.
Farmers carefully nurture seedlings in nurseries before planting them in fields.
Nông dân chăm sóc cẩn thận cây con trong vườn ươm trước khi trồng chúng ra đồng.



























