Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seed money
Các ví dụ
The entrepreneur used seed money from family and friends to launch her start-up company.
Doanh nhân đã sử dụng vốn khởi nghiệp từ gia đình và bạn bè để khởi động công ty khởi nghiệp của mình.
Venture capitalists provided seed money to the tech start-up to fund product development and initial marketing efforts.
Các nhà đầu tư mạo hiểm đã cung cấp vốn hạt giống cho công ty khởi nghiệp công nghệ để tài trợ cho việc phát triển sản phẩm và các nỗ lực tiếp thị ban đầu.



























