Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
before christ
01
trước Công nguyên
marking the years before Christ's supposed birth
Các ví dụ
The ancient civilization of Mesopotamia flourished around 3000 BC.
Nền văn minh cổ đại Mesopotamia phát triển rực rỡ vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên.
The construction of the Great Pyramid of Giza began around 2580 BC.
Việc xây dựng Đại kim tự tháp Giza bắt đầu vào khoảng năm 2580 trước Công nguyên.



























