before christ
be
bi
fore christ
ˌfo:r kraɪst
for kraist
British pronunciation
/bɪfˌɔː kɹˈaɪst/
BC

Định nghĩa và ý nghĩa của "before Christ"trong tiếng Anh

before christ
01

trước Công nguyên

marking the years before Christ's supposed birth
example
Các ví dụ
The ancient civilization of Mesopotamia flourished around 3000 BC.
Nền văn minh cổ đại Mesopotamia phát triển rực rỡ vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên.
The construction of the Great Pyramid of Giza began around 2580 BC.
Việc xây dựng Đại kim tự tháp Giza bắt đầu vào khoảng năm 2580 trước Công nguyên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store