Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
BB gun
01
súng BB, súng hơi
a type of gun that uses compressed air to shoot small round metal balls
Các ví dụ
He used his BB gun to practice shooting at targets in the backyard.
Anh ấy đã sử dụng súng BB của mình để luyện tập bắn vào các mục tiêu ở sân sau.
My friend bought a BB gun for his birthday and we spent the afternoon trying it out.
Bạn tôi đã mua một súng BB cho sinh nhật của mình và chúng tôi đã dành cả buổi chiều để thử nó.



























