Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bazooka
Các ví dụ
The infantry squad carried a bazooka to counter potential armored threats on the battlefield.
Đội bộ binh mang theo một bazooka để đối phó với các mối đe dọa xe bọc thép tiềm tàng trên chiến trường.
During the tank assault, the soldiers deployed bazookas to target and disable enemy armored vehicles.
Trong cuộc tấn công xe tăng, các binh sĩ đã triển khai bazooka để nhắm mục tiêu và vô hiệu hóa xe bọc thép của địch.



























