Scrubbing brush
volume
British pronunciation/skɹˈʌbɪŋ bɹˈʌʃ/
American pronunciation/skɹˈʌbɪŋ bɹˈʌʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scrubbing brush"

Scrubbing brush
01

bàn chải chà, bàn chải vệ sinh

a brush with short stiff bristles for heavy cleaning
scrubbing brush definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store