Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scrubber
01
bàn chải lông cứng, bàn chải cọ rửa mạnh
a brush with short stiff bristles for heavy cleaning
02
thiết bị lọc, máy làm sạch khí
a purifier that removes impurities from a gas
03
người cọ rửa, công nhân vệ sinh
a worker who uses a scrub brush to clean a surface (usually a floor or deck)
Cây Từ Vựng
scrubber
scrub



























