Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scientific discipline
/saɪəntˈɪfɪk dˈɪsɪplˌɪn/
/saɪəntˈɪfɪk dˈɪsɪplˌɪn/
Scientific discipline
01
khoa học chuyên ngành
a particular branch of scientific knowledge
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khoa học chuyên ngành